Tháng 12 27, 2024
Tôn nhựa lợp mái đang dần trở thành vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng nhà ở và công trình dân dụng. Vậy Giá Tôn Nhựa Lợp Mái hiện nay như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giá cả, ưu nhược điểm, cũng như các loại tôn nhựa phổ biến trên thị trường.
Tôn Nhựa Lợp Mái: Ưu và Nhược Điểm Cần Biết
Tôn nhựa lợp mái có nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, cách làm sạch keo dính trên đồ nhựa. Tính linh hoạt cao giúp tôn nhựa phù hợp với nhiều kiểu dáng mái nhà khác nhau. Ngoài ra, tôn nhựa còn có khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt và cách âm tốt. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm đó, tôn nhựa cũng có một số nhược điểm như độ bền cơ học không cao bằng tôn kim loại và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.
Các Loại Tôn Nhựa Lợp Mái Phổ Biến và Giá Tôn Nhựa Lợp Mái
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tôn nhựa lợp mái với giá cả và chất lượng khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm tôn nhựa PVC, tôn nhựa ASA/PVC, tôn nhựa lấy sáng polycarbonate. Mỗi loại đều có những đặc tính riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Giá tôn nhựa lợp mái phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, màu sắc, thương hiệu và khu vực phân phối.
- Tôn nhựa PVC: Đây là loại tôn nhựa phổ biến nhất, có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều công trình dân dụng.
- Tôn nhựa ASA/PVC: Loại tôn này có khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn so với tôn PVC, chống thấm mái nhà bằng nhựa đường. Tuy nhiên, giá thành cũng cao hơn.
- Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate: Loại tôn này có khả năng lấy sáng tốt, thường được sử dụng cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên. Giá thành của loại tôn này thường cao nhất trong các loại tôn nhựa.
Giá Tôn Nhựa Lợp Mái Chi Tiết Cho Từng Loại
Giá tôn nhựa lợp mái dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng trên một mét vuông, tùy thuộc vào loại tôn và nhà cung cấp. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc nhà sản xuất.
Bảng Giá Tham Khảo (Giá có thể thay đổi theo thời điểm)
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|
Tôn nhựa PVC | 0.8 | 80.000 – 120.000 |
Tôn nhựa ASA/PVC | 1.0 | 150.000 – 200.000 |
Tôn nhựa Polycarbonate | 1.2 | 250.000 – 350.000 |
Ông Nguyễn Văn A – Chuyên gia vật liệu xây dựng: “Việc lựa chọn loại tôn nhựa phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của mỗi gia đình. Nên tìm hiểu kỹ thông tin về từng loại tôn trước khi quyết định mua.”
Tôn Nhựa Lợp Mái: Giải Đáp Những Thắc Mắc Thường Gặp
- Tôn nhựa có bền không? Tôn nhựa có độ bền khá tốt, tuổi thọ trung bình từ 10-20 năm, bê tông nhựa nóng c10 là gì.
- Tôn nhựa có chịu được nắng mưa không? Tôn nhựa được thiết kế để chịu được nắng mưa, tuy nhiên cần lựa chọn loại tôn phù hợp với điều kiện khí hậu.
- Lắp đặt tôn nhựa có khó không? Lắp đặt tôn nhựa khá đơn giản, chất chống cháy cho nhựa.
Kết luận
Giá tôn nhựa lợp mái khá đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giá cả, ưu nhược điểm và các loại tôn nhựa phổ biến trên thị trường, giúp bạn lựa chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu của mình.
Bà Trần Thị B – Kiến trúc sư: “Tôn nhựa là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.”
FAQ
- Giá tôn nhựa lợp mái phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- Tôn nhựa loại nào tốt nhất?
- Tôn nhựa có thể sử dụng cho những công trình nào?
- Tuổi thọ của tôn nhựa là bao lâu?
- Cách bảo quản tôn nhựa như thế nào?
- Nên mua tôn nhựa ở đâu?
- bảng giá bitum nhựa hạt cát tại đồng nai có liên quan gì đến tôn nhựa lợp mái không?
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: Phố Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.